🌟 얼굴이 두껍다

1. 부끄러움이나 거리낌이 없이 뻔뻔하고 염치가 없다.

1. (MẶT DÀY), DA MẶT DÀY, VÔ LIÊM SỈ: Không mắc cỡ và chai sạn không biết liêm sỉ, trơ trẽn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨가 나에게 또 돈을 빌리러 왔어.
    Mr. kim came to borrow money from me again.
    Google translate 얼굴도 두껍지. 어떻게 한두 번도 아니고 매번 너한테 돈을 빌리러 오니?
    What a thick face. how come you come to borrow money from me every time and not once or twice?
  • Google translate 염치가 있지 어떻게 또 그런 곤란한 부탁을 합니까?
    Shame on you. how can you ask me such a favor?
    Google translate 괜찮아, 때론 얼굴이 두꺼워야 할 필요도 있어.
    It's okay, sometimes you need to have a thick face.

얼굴이 두껍다: have a thick face,顔が厚い。面の皮が厚い。ずうずうしい,avoir le visage épais,tener la cara gruesa,,(шууд орч.) зузаан нүүртэй; ширэн нүүртэй,(mặt dày), da mặt dày, vô liêm sỉ,(ป.ต.)หน้าหนา ; หน้าหนา, หนังหน้าหนา,bermuka tebal,быть наглым; быть непробиваемым,脸皮厚;厚颜无耻,

💕Start 얼굴이두껍다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91)